Characters remaining: 500/500
Translation

số không

Academic
Friendly

Từ "số không" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn nên biết:

Cách sử dụng dụ:
  • Sử dụng cơ bản:

    • "Trên bảng số không các số khác." (Ở đây "số không" chỉ chữ số 0).
  • Sử dụng nâng cao:

    • "Anh ấy đã đạt điểm số không trong bài kiểm tra." (Ở đây "số không" chỉ điểm số không giá trị, thể hiện kết quả không tốt của bài kiểm tra).
  • Sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • "Khi không , chúng ta cũng có thể nói số không." (Ở đây "số không" mang nghĩa biểu trưng cho tình trạng không ).
Biến thể từ liên quan:
  • Số âm: Trong toán học, số không còn điểm chia giữa số dương số âm.
  • Số tự nhiên: Số không thường được coi không phải số tự nhiên trong một số ngữ cảnh.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Không: Từ "không" cũng thể hiện sự thiếu hụt hoặc không , nhưng không cụ thể như "số không".
  • Rỗng: Từ này có thể dùng để chỉ một thứ không bên trong, nhưng không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với "số không".
Chú ý:
  • "Số không" không chỉ một chữ số, còn ý nghĩa biểu trưng cho sự không tồn tại hoặc không giá trị.
  • Trong một số ngữ cảnh, "số không" có thể mang nghĩa tiêu cực, như trong trường hợp điểm số hay thành tích.
  1. (toán) d. 1. Số biểu thị không đại lượng nào. 2. Chữ số 0.

Comments and discussion on the word "số không"